Việt
xuyên tiếp
tiếp thông
Anh
feedthrough
Đức
durchfüttern
Pháp
traversée
Verschlüsselt mit dem genetischen Code, beinhaltet die Reihenfolge der Nukleotide die Information über die Reihenfolge der Aminosäuren in den Proteinen als sogenannte Gene (Seite 42).
Mã hóa với mã di truyền chứa các nucleotide nối tiếp, thông tin về chuỗi amino acid trong các protein được gọi là gen. (trang 42).
Das Aufheizen auf die gewünschte Sterilisationstemperatur von 121 °C oder höher erfolgt entweder indirekt über Wärmeaustauschflächen (Doppelmantel, Halbrohrschlangen oder innen liegende Wärmeaustauschflächen) oder durch Direktdampfinjektion in das Nährmedium (Bild 1 und Tabelle 1).
Việc làm nóng lên đến nhiệt độ mong muốn 121 °C hoặc cao hơn được thực hiện hoặc gián tiếp thông qua bề mặt trao đổi nhiệt (áo đôi, cuộn dây nửa ống hoặc bên trong mặt trao đổi nhiệt) hoặc trực tiếp bằng cách phun hơi nước vào môi trường (Hình 1 và Bảng 1).
Statt auf dem Umweg über die Pleuelstange wirkt die Kolbenkraft (Kolbendrehkraft) direkt auf die Exzenterwelle.
Thay vì gián tiếp thông qua thanh truyền, lực piston (lực quay piston) tác động trực tiếp lên trục lệch tâm.
xuyên tiếp,tiếp thông
[DE] durchfüttern
[VI] xuyên tiếp, tiếp thông
[EN] feedthrough
[FR] traversée