TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tiếp thông

xuyên tiếp

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

tiếp thông

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Anh

tiếp thông

feedthrough

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Đức

tiếp thông

durchfüttern

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Pháp

tiếp thông

traversée

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Verschlüsselt mit dem genetischen Code, beinhaltet die Reihenfolge der Nukleotide die Information über die Reihenfolge der Aminosäuren in den Proteinen als sogenannte Gene (Seite 42).

Mã hóa với mã di truyền chứa các nucleotide nối tiếp, thông tin về chuỗi amino acid trong các protein được gọi là gen. (trang 42).

Das Aufheizen auf die gewünschte Sterilisationstemperatur von 121 °C oder höher erfolgt entweder indirekt über Wärmeaustauschflächen (Doppelmantel, Halbrohrschlangen oder innen liegende Wärmeaustauschflächen) oder durch Direktdampfinjektion in das Nährmedium (Bild 1 und Tabelle 1).

Việc làm nóng lên đến nhiệt độ mong muốn 121 °C hoặc cao hơn được thực hiện hoặc gián tiếp thông qua bề mặt trao đổi nhiệt (áo đôi, cuộn dây nửa ống hoặc bên trong mặt trao đổi nhiệt) hoặc trực tiếp bằng cách phun hơi nước vào môi trường (Hình 1 và Bảng 1).

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Statt auf dem Umweg über die Pleuelstange wirkt die Kolbenkraft (Kolbendrehkraft) direkt auf die Exzenterwelle.

Thay vì gián tiếp thông qua thanh truyền, lực piston (lực quay piston) tác động trực tiếp lên trục lệch tâm.

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

xuyên tiếp,tiếp thông

[DE] durchfüttern

[VI] xuyên tiếp, tiếp thông

[EN] feedthrough

[FR] traversée