TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tiết diện kinh tuyến

tiết diện kinh tuyến

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

tiết diện kinh tuyến

 meridian section

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

meridian second-ordercấp hai secondarythứ hai

 
Từ điển toán học Anh-Việt

thứ cấp sectiontiết diện

 
Từ điển toán học Anh-Việt

lát

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt

meridian second-ordercấp hai secondarythứ hai,thứ cấp sectiontiết diện,lát

tiết diện kinh tuyến

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 meridian section /toán & tin/

tiết diện kinh tuyến