Việt
tiết diện phẳng
Anh
plane section
plane second-ordercấp hai secondarythứ hai
thứ cấp sectiontiết diện
lát
right second-ordercấp hai secondarythứ hai
plane second-ordercấp hai secondarythứ hai,thứ cấp sectiontiết diện,lát
right second-ordercấp hai secondarythứ hai,thứ cấp sectiontiết diện,lát
plane section /toán & tin/