TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tiết diện tròn

tiết diện tròn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

tiết diện tròn

circular section

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Der Rundkanal (Bild 2) hat den Vorteil, dass er die geringste Oberfläche bezogen auf den Querschnitt besitzt.

Rãnh có tiết diện tròn (Hình 2) có ưu điểm làcó bề mặt nhỏ nhất dựa trên mặt cắt ngang (tiết diện).

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Für kreisrunde Rohre

Cho ống có tiết diện tròn:

Behälter mit Vollrohrschlange

Bồn với ống xoắn gia nhiệt tiết diện tròn

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

circular section

tiết diện tròn