Việt
tiền chi phí nuôi dưỡng
tiền cấp dưỡng
Đức
unterhaltskosten
Unterhaltskosten /(Pl.)/
tiền chi phí nuôi dưỡng; tiền cấp dưỡng;
unterhaltskosten /pl/
tiền chi phí nuôi dưỡng; (luật) tiền cấp dưỡng; unterhalts