Việt
tiền làm thêm
tiền lương phụ.
hoa lợi phụ
tiền làm ngoài.
Đức
Nebenerwerb
Nebeneinkünfte
Nebeneinnahmen
Nebenerwerb /m -(e)s, -e/
tiền làm thêm, tiền lương phụ.
Nebeneinkünfte,Nebeneinnahmen /pl/
hoa lợi phụ, tiền làm thêm, tiền làm ngoài.