Việt
tiền lãi ròng
thuần lãi
lợi nhuận ròng
thực lãi
lợi tức ròng
Anh
net proceed
Đức
Nettoertrag
Reinerlös
Reingewinn
Nettoertrag /der/
tiền lãi ròng; thuần lãi (Reinertrag);
Reinerlös /der/
tiền lãi ròng; lợi nhuận ròng;
Reingewinn /der/
lợi nhuận ròng; thực lãi; lợi tức ròng; tiền lãi ròng;
net proceed /giao thông & vận tải/