TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tiền quyên giúp

kt. niên bổng

 
Từ điển toán học Anh-Việt

tuế khí

 
Từ điển toán học Anh-Việt

món tiền gửi

 
Từ điển toán học Anh-Việt

tiền quyên giúp

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

tiền quyên giúp

endowment

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt

endowment

kt. niên bổng; tuế khí; món tiền gửi, tiền quyên giúp