distribution entrance hall, entrance hall
tiền sảnh phân tỏa
distribution entrance hall, exedra, foyer, hallway, lobby, vestibule
tiền sảnh phân tỏa
Một lối đi, hành lang hoặc phòng kín nằm giữa cửa hoặc phòng bên ngoài và bên trong của một ngôi nhà.
An enclosed passage, hall, or chamber located between the outer and interior doors or rooms of a building..
distribution entrance hall /xây dựng/
tiền sảnh phân tỏa