salary advance /toán & tin/
tiền trả trước (cho) lương bổng
salary advance /điện tử & viễn thông/
tiền trả trước (cho) lương bổng
salary advance /cơ khí & công trình/
tiền trả trước (cho) lương bổng
salary advance, wage
tiền trả trước (cho) lương bổng