Việt
Tiểu Nhân
tiểu nhơn
thâm độc
hung dữ
độc ác
tàn ác
xấu xa
hèn hạ
độc địa
Đức
gemeiner Mensch in.
gehässig
gehässig /[gahesiẹ] (Adj.) (abwertend)/
thâm độc; hung dữ; độc ác; tàn ác; xấu xa; hèn hạ; tiểu nhân; độc địa (boshaft, gemein);
tiểu nhân,tiểu nhơn
gemeiner (hoặc niederträchtiger) Mensch in.
Tiểu: nhỏ, Nhân: người. Người dân nhỏ mọn. Mạnh Tử: Hữu đại nhân chi sự, hữu tiểu nhân chi sự (Có việc của người lớn, có việc của người nhỏ). Nếy chẳng tiểu nhân quân tử đói, nếu không quân tử tiểu nhân loàn. Ca Dao