Việt
tiểu quốc
nưóc nhỏ.
nước nhỏ
quôc gia nhỏ bé
nước nhỏ bé
Đức
Kleinstaat
Duodezstaat
Kleinstaat /der/
tiểu quốc; nước nhỏ;
Duodezstaat /der/
quôc gia nhỏ bé; nước nhỏ bé; tiểu quốc (Zwergstaat);
Kleinstaat /m -(e)s, -e/
tiểu quốc, nưóc nhỏ.