Việt
tiện định hình
Anh
Form turning
Form-turning
Đức
Profildrehen
Formdrehen
v … erzeugten Fläche in Runddrehen, Plandrehen, Profildrehen, Formdrehen, Gewindedrehen.
Các bề mặt được tạo ra trong tiện tròn, tiện mặt đầu (vát mặt), tiện định hình, tiện theo biên dạng (đường viền, đường bao), tiện ren.
Tiện định hình
[VI] tiện định hình
[EN] Form turning
[EN] Form-turning