TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tiện tròn

tiện tròn

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

dài

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Anh

tiện tròn

Cylindrical turning

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Đức

tiện tròn

Längs-Runddrehen

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Runddrehen

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v … Vorschubrichtung in Längsdrehen (Runddrehen) und Querdrehen (Plandrehen) (Bild 2).

Hướng dẫn tiến trong tiện dọc (tiện tròn) và tiện ngang (tiện mặt đầu) (Hình 2).

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Runddrehen

Tiện tròn

Längs-Runddrehen

Tiện tròn – dọc

Längsrunddrehen

Tiện tròn dọc trục

Kräfte beim Längsrunddrehen

Các lực khi tiện tròn dọc trục

Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Längs-Runddrehen

[VI] tiện tròn

[EN] Cylindrical turning

Runddrehen

[VI] tiện tròn

[EN] Cylindrical turning

Längs-Runddrehen

[VI] Tiện tròn, dài

[EN] Cylindrical turning