Việt
tia âm
Anh
negative ray
sound ray
sound rays
negative ray /hóa học & vật liệu/
sound ray /hóa học & vật liệu/
tia âm (âm hình học)
sound rays /hóa học & vật liệu/
tia âm (thanh)
sound ray /xây dựng/
sound rays /điện lạnh/