Kathodenstrahlen /m pl/Đ_TỬ, TV, V_LÝ, VLB_XẠ/
[EN] cathode rays
[VI] tia âm cực, tia catot
Kathodenstrahl /m/M_TÍNH, IN, ĐIỆN, Đ_TỬ/
[EN] cathode ray, electron ray
[VI] tia catot, tia âm cực, tia điện tử
Kathodenstrahl /m/TV, VT&RĐ, VLB_XẠ/
[EN] cathode ray
[VI] tia catot, tia âm cực, tia điện tử
Kathodenstrahl /m/V_THÔNG/
[EN] cathode ray , electron ray
[VI] tia catot, tia âm cực, tia điện tử