TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tia electron

tia điện tử

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tia electron

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

tia electron

Elektronenstrahl

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Oszilloskopbildröhre (Elektronenstrahlröhre)

Ống phóng tia electron (CRT – cathode ray tube)

v Vertikalverstärker (Y­Verstärker; Y1 Y2)

Bộ khuếch đại làm lệch tia electron theo chiều thẳng đứng (Bộ khuếch đại Y; Y1 Y2)

Die Anzeige erfolgt auf dem Bildschirm einer Elektronenstrahlröhre (Bild 1).

Hình 1 mô tả nguyên lý hiển thị tín hiệu trên màn hình sử dụng ống phóng tia electron.

Welche Spannung wird an die Vertikal- bzw. Horizontalablenkung gelegt?

Điện áp nào được dùng để điều khiển tia electron quét dọc và quét ngang trong dao động ký?

Ein Elektronenstrahloszilloskop enthält im Wesent­ lichen vier Baugruppen (Bild 1):

Dao động ký dùng ống phóng tia electron được cấu tạo từ 4 bộ phận chính sau đây (Hình 1):

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Elektronenstrahl /der (Physik)/

tia điện tử; tia electron;