Việt
tia hơi nước
lỗ phun hơi nước
Anh
suffione
steam jet
Đức
Dampfdüse
Sie kann erfolgen durch Abwaschen, Abspritzen, Dampfstrahlen, Ultraschallreinigen.
Có thể thực hiện qua rửa, phun, phun tia hơi nước, rửa sạch siêu âm.
Dampfdüse /f/TH_LỰC/
[EN] steam jet
[VI] tia hơi nước, lỗ phun hơi nước