TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tia phóng xạ

tia phóng xạ

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

tia phóng xạ

radioactive rays

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

 radioactive radiation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 radioactive rays

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

radioactive radiation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

radioactive ray

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Đức

tia phóng xạ

radioaktive Strahlen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

radioaktiver Strahl

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Von Bedeutung in der Biotechnik, Medizintechnik und Pharmatechnik ist die industrielle Sterilisation mithilfe von radioaktiven Gamma-Strahlen in großen stationären Anlagen.

Tiệt trùng công nghiệp với hỗ trợ của tia phóng xạ gamma ở các cơ sở lớn đóng vai trò quan trọng trong kỹ nghệ sinh học, kỹ thuật y tế và dược phẩm.

Ionisierende Strahlung, wie Röntgenstrahlen und radioaktive Strahlen, sind so energiereich, dass sie beim Auftreffen auf die Moleküle der Zelle Elektronen herausschlagen, also Ionen bilden.

Phóng xạ ion hóa (ionizingradiation), như tia Röntgen và các tia phóng xạ, chứa rất nhiều năng lượng nên khi chúng đụng các phân tử của tế bào, đánh mất đi các điện tử và tạo ra các ion.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Absorption einer radioaktiven Strahlung durch das Füllgut zwischen Strahler und Strahlendetektor.

Phương pháp này đo sự hấp thụ tia phóng xạ của chất nạp đầy giữa nguồn bức xạ và bộ phận phát hiện bức xạ.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

radioactive rays

tia phóng xạ

Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

radioaktiver Strahl

[EN] radioactive ray

[VI] tia phóng xạ,

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 radioactive radiation, radioactive rays /điện lạnh;hóa học & vật liệu;hóa học & vật liệu/

tia phóng xạ

radioactive radiation

tia phóng xạ

radioactive rays

tia phóng xạ

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

tia phóng xạ

radioaktive Strahlen m/pl.