Việt
tia Rơnghen
tia X.
tia X
X-quang.
Anh
x-ray
Đức
Röntgenstrahlung
X -Strahlen
Röntgenstrahlung /í/
tia rơnghen, tia X.
X -Strahlen /pl/
tia X, tia rơnghen, X-quang.
x-ray /điện lạnh/