TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tia vũ trụ

tia vũ trụ

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Thiên Văn Học Anh-Việt
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển toán học Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bức xạ vũ trụ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

tia vũ trụ

cosmic ray

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Thiên Văn Học Anh-Việt
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển toán học Anh-Việt

 cosmic ray

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cosmical radiation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cosmos

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 outer space

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cosmic radiation

 
Từ điển toán học Anh-Việt

cosmic rays

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

tia vũ trụ

Höhenstrahlung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

kosmische Strahlen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

kosmischen Strahlung

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

maschinestrahlung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pháp

tia vũ trụ

rayon cosmique

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Höhenstrahlung /f/V_LÝ/

[EN] cosmic rays

[VI] tia vũ trụ, bức xạ vũ trụ

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Höhenstrahlung /die (Physik)/

tia vũ trụ;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

maschinestrahlung /f =, -en (vật lí)/

tia vũ trụ; -

Từ điển toán học Anh-Việt

cosmic radiation

tia vũ trụ

cosmic ray

tia vũ trụ

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

tia vũ trụ

[DE] kosmischen Strahlung

[VI] tia vũ trụ

[EN] cosmic ray

[FR] rayon cosmique

Từ điển Thiên Văn Học Anh-Việt

Cosmic Ray

Tia vũ trụ

atomic nuclei (mostly protons) that are observe d to strike the Earth' s atmosphere with extremely high amounts of energy.

Hạt nhân nguyên tử (hầu hết là proton) được quan sát thấy chúng va chạm vào bầu khí quyển trái đất với năng lượng cực lớn.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cosmic ray /toán & tin/

tia vũ trụ

cosmic ray

tia vũ trụ

cosmical radiation, cosmos, outer space

tia vũ trụ

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

tia vũ trụ

kosmische Strahlen m/pl. tia tía fliederfarben (adv).

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

cosmic ray

tia vũ trụ