TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tinh bột sắn

tinh bột sắn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

sắn

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

khoai mỳ

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

bột sắn

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Anh

tinh bột sắn

cassava starch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cassava atrach

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cassava starch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Cassava

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Đức

tinh bột sắn

Maniok

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

sắn,khoai mỳ,bột sắn,tinh bột sắn

[DE] Maniok

[EN] Cassava

[VI] sắn, khoai mỳ, bột sắn, tinh bột sắn

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cassava starch

tinh bột sắn

 cassava atrach

tinh bột sắn

 cassava atrach, cassava starch /hóa học & vật liệu;y học;y học/

tinh bột sắn