Niedergangsstimmung /í =, -en/
tinh thần sa sút, tâm trạng chán nản.
Mißstimmung /f =, -en/
tâm trạng buôn bã, khí sắc u uất, tinh thần sa sút; éine tiefgehende Mißstimmung [sự] xung đột hoàn toàn, bất hòa.
Verdrießlichkeit /í =, -en/
1. tâm trạng buổn bã, khí sắc u uát, tinh thần sa sút; 2. [sự, nỗi] bực tức, bực mình, bực bội, buồn bực.