TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tinh thể bán dẫn

tinh thể bán dẫn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

tinh thể bán dẫn

semiconductor crystal

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 semiconductor crystal

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 semi-conductive

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

tinh thể bán dẫn

Halbleiterkristall

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Halbleiterkristall /m/Đ_TỬ/

[EN] semiconductor crystal

[VI] tinh thể bán dẫn

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

semiconductor crystal

tinh thể bán dẫn

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 semiconductor crystal /điện tử & viễn thông/

tinh thể bán dẫn

semiconductor crystal, semi-conductive

tinh thể bán dẫn

semiconductor crystal

tinh thể bán dẫn