TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tinh vân

tinh vân

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Thiên Văn Học Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
. tinh vân

. tinh vân

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

tinh vân

nebula

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Thiên Văn Học Anh-Việt

 nebula

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
. tinh vân

nebula

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Đức

tinh vân

Nebelfleck

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Nebel

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Nebel /[’ne:bal], der; -s, -/

(Astron ) tinh vân;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Nebelfleck /m -(e)s, -e (tlỹên văn)/

tinh vân; Nebel

Từ điển toán học Anh-Việt

nebula

. tinh vân

Từ điển Thiên Văn Học Anh-Việt

Nebula

Tinh vân

a cloud of dust and gas in space, usually illuminated by one or more stars. Nebulae represent the raw material the stars are made of.

Một đám mây khí và bụi trong vũ trụ, thường được chiếu sáng bởi một hay nhiều ngôi sao. Tinh vân là vật liệu thô hình thành ra các vì sao.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 nebula /điện lạnh/

tinh vân

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

nebula

tinh vân

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

tinh vân

(thiên) Nebelfleck m.

Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt

tinh vân /n/ASTRO-PHYSICS/

nebula

tinh vân

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

nebula

tinh vân