TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tivi

tivi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

tivi

 televisor

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Der PUR-Hartschaum wird für Großformteile (Sitz- und Gartenmöbel), Fernsehgehäuse, Fensterprofile mit Metallversteifung sowie für Sportgeräte verwendet.

Bọt xốp cứng PUR được sử dụng cho các chi tiết định dạng lớn (ghế ngồi và bàn ghế sân vườn), vỏ tivi, thanh định hình khung cửa sổ được gia cố bằng kim loại cũng như dụng cụ thể thao.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v TV- und Radiotuner

Tivi và đài radio

Audio-/TV-Anlage.

Hệ thống âm thanh và tivi.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 televisor /điện lạnh/

tivi