Việt
tivi
Anh
televisor
Der PUR-Hartschaum wird für Großformteile (Sitz- und Gartenmöbel), Fernsehgehäuse, Fensterprofile mit Metallversteifung sowie für Sportgeräte verwendet.
Bọt xốp cứng PUR được sử dụng cho các chi tiết định dạng lớn (ghế ngồi và bàn ghế sân vườn), vỏ tivi, thanh định hình khung cửa sổ được gia cố bằng kim loại cũng như dụng cụ thể thao.
v TV- und Radiotuner
Tivi và đài radio
Audio-/TV-Anlage.
Hệ thống âm thanh và tivi.
televisor /điện lạnh/