TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

toàn thời khoảng ở nửa cực đại

toàn thời khoảng ở nửa cực đại

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

toàn độ rộng ở nửa cực đại

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

toàn thời khoảng ở nửa cực đại

 full width at half maximum

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

full duration half maximum

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

FWHM

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

full width at half maximum

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

full duration at half maximum

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

toàn thời khoảng ở nửa cực đại

Halbwertszeit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Halbwertsbreite

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Halbwertszeit /f/V_THÔNG (HWZ)/

[EN] full duration half maximum (FDHM)

[VI] toàn thời khoảng ở nửa cực đại

Halbwertsbreite /f/Q_HỌC/

[EN] FWHM, full width at half maximum, full duration at half maximum

[VI] toàn độ rộng ở nửa cực đại, toàn thời khoảng ở nửa cực đại

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 full width at half maximum /điện lạnh/

toàn thời khoảng ở nửa cực đại

 full width at half maximum /vật lý/

toàn thời khoảng ở nửa cực đại

 full width at half maximum

toàn thời khoảng ở nửa cực đại