TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

toán tử số học

toán tử số học

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

toán tử số học

arithmetic operator

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 arithmetic operator

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

toán tử số học

arithmetischer Operator

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Rechenzeichen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

toán tử số học

opérateur arithmétique

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

arithmetischer Operator /m/M_TÍNH/

[EN] arithmetic operator

[VI] toán tử số học (ngôn ngữ lập trình)

Rechenzeichen /nt/M_TÍNH/

[EN] arithmetic operator

[VI] toán tử số học

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

toán tử số học

[DE] arithmetischer Operator

[VI] toán tử số học

[EN] arithmetic operator

[FR] opérateur arithmétique

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 arithmetic operator /toán & tin/

toán tử số học

 arithmetic operator /toán & tin/

toán tử số học

Ký hiệu để báo cho chương trình biết cách thực hiện phép tính số học như cộng, trừ, nhân, và chia. Trong hầu hết các chương trình máy tính, phép cộng được biểu diễn bằng dấu +, phép trừ được biểu diễn bằng một vạch ngang, phép nhân được biểu diễn bởi dấu sao, phép chia được biểu diễn bằng dấu gạch chéo, và lũy thừa được biểu diễn bởi dấu caret.

arithmetic operator

toán tử số học