coordinate
toạ độ absolute ~ toạ độtuyệt đối air ~ toạ độ không gian approximate ~ toạ độ gần đúng, toạ độ quy tròn astronomic ~ toạ độthiên văn corner (geographic) ~s toạ độ góc (khung bản đồ) cylindrical ~ toạ độtrụ dependent equatorial ~ s hệ toạ độ xích đạo phụ thuộc equatorial ~ toạ độ xích đạo false ~ toạ độ giả geocentric ~s tạo độ địa tâm geodetic ~ toạ độtrắc địa geographic ~s toạ độ địa lý geographic spherical ~s toạ độ cầu địa lý grid ~s toạ độ lưới horizontal ~s toạ độ mặt bằng image ~ toạ độ điểm ảnh map ~s toạ độ bản đồ; toạ độ (điểm) xác điịnh theo bản đồ negative ~s toạ độ âm; hệ toạ độtrái origin ~s toạ độ gốc orthogonal ~s toạ độ [vuông góc, trực giao] picture ~ toạ độ điểm ảnh plane ~ toạ độ phẳng plane polar ~s toạ độ cực phẳng plane rectangular ~s toạ độ vuông góc phẳng planimetric ~s toạ độ phẳng; toạ độ mặt bằng polar ~ toạ độ cực positive ~s toạ độ dưong; hệ toạ độ phải provisional ~s toạ độtạm thời rectangular ~s toạ độ vuông góc, toạ độtrực giao space ~s, spatial ~s toạ độ không gian aspherical ~s toạ độ cầu standard ~s toạ độ chuẩn tangential ~ toạ độtiếp tuyến vertical ~s toạ độthẳng đứng