Việt
toa bưu điện
toa bưu chính
Anh
post wagon
post office
mail car
mail van
mailcoach
Đức
Postwagen
Bahnpostwagen
Bahnpostwagen /m/Đ_SẮT/
[EN] mail car (Mỹ), mail van (Mỹ), mailcoach (Anh), post wagon (Anh)
[VI] toa bưu điện, toa bưu chính
Postwagen /der/
toa bưu điện;
Postwagen /m -s, =/
toa bưu điện,
post wagon, post office
mail car, mail van, post wagon