TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tràn đầy điều gì

chứa đầy cái gì

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tràn đầy điều gì

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

tràn đầy điều gì

voll

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sich voll laufen lassen

(tiếng lóng) nhậu say

sich (Dativ) den Bauch/Ma- gen/Ranzen o. Ẵ. v. schlagen

(tiếng lóng) ăn đến no căng, ăn tràn họng

aus dem

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

voll /von od. mit etw. sein/

chứa đầy cái gì; tràn đầy điều gì;

(tiếng lóng) nhậu say : sich voll laufen lassen (tiếng lóng) ăn đến no căng, ăn tràn họng : sich (Dativ) den Bauch/Ma- gen/Ranzen o. Ẵ. v. schlagen : aus dem