Việt
chứa đầy cái gì
tràn đầy điều gì
Đức
voll
sich voll laufen lassen
(tiếng lóng) nhậu say
sich (Dativ) den Bauch/Ma- gen/Ranzen o. Ẵ. v. schlagen
(tiếng lóng) ăn đến no căng, ăn tràn họng
aus dem
voll /von od. mit etw. sein/
chứa đầy cái gì; tràn đầy điều gì;
(tiếng lóng) nhậu say : sich voll laufen lassen (tiếng lóng) ăn đến no căng, ăn tràn họng : sich (Dativ) den Bauch/Ma- gen/Ranzen o. Ẵ. v. schlagen : aus dem