Việt
công trái quöc gia
trái phiếu chính phủ
công trái quốc gia
quốc trái
Đức
Staatspapier
Staatsanleibe
Staatspapier /das (meist PL)/
công trái quöc gia; trái phiếu chính phủ;
Staatsanleibe /die/
công trái quốc gia; quốc trái; trái phiếu chính phủ;