Việt
trân trọng
Đức
hochachtungsvoll
mit Hochachtung
wertschätzen
hochachten
verbleibeichIhr
ich verbleibe mit freundlichen Grüßen Ihr N. N.
tôi vẫn luôn là người bạn chân thành của ông, N.N.
verbleibeichIhr /.../
trân trọng;
tôi vẫn luôn là người bạn chân thành của ông, N.N. : ich verbleibe mit freundlichen Grüßen Ihr N. N.
Trân Trọng
Trân: đồ quý báu, Trọng: nặng, không khinh suất. Giữ gìn cẩn thận, chứ không xem thường. Một lời trân trọng châu sa mấy hàng. Kim Vân Kiều
hochachtungsvoll (a), mit Hochachtung; wertschätzen vt, hochachten vt.