TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trân trọng

trân trọng

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Tầm Nguyên
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

trân trọng

hochachtungsvoll

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

mit Hochachtung

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

wertschätzen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

hochachten

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

verbleibeichIhr

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ich verbleibe mit freundlichen Grüßen Ihr N. N.

tôi vẫn luôn là người bạn chân thành của ông, N.N.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verbleibeichIhr /.../

trân trọng;

tôi vẫn luôn là người bạn chân thành của ông, N.N. : ich verbleibe mit freundlichen Grüßen Ihr N. N.

Từ điển Tầm Nguyên

Trân Trọng

Trân: đồ quý báu, Trọng: nặng, không khinh suất. Giữ gìn cẩn thận, chứ không xem thường. Một lời trân trọng châu sa mấy hàng. Kim Vân Kiều

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

trân trọng

hochachtungsvoll (a), mit Hochachtung; wertschätzen vt, hochachten vt.