Việt
be mât
mât ngoài
rai
trât
Anh
Surface
Đức
Oberfläche
be mât,mât ngoài,rai,trât
[DE] Oberfläche
[EN] Surface
[VI] be mât, mât ngoài, rai, trât, (rang tri mât ngoai, cho nôi lên mât nuôc.