Việt
trên bề mặt
nổi ở trên
Anh
supernatant
Đức
auf der Oberfläche schwimmend
Gleichmäßige Flächenkorrosion (Bild 1).
Ăn mòn đều trên bề mặt (Hình 1).
Druckkraft bzw. Flächenkraft
Áp suất hay lực trên bề mặt
Bedrucken
In trên bề mặt
:: Reduzieren der Einfallstellen
:: Giả m vết lõm trên bề mặt
:: Oberflächenfehler im Anschnittbereich.
:: Lỗi trên bề mặt nơi vùng miệng phun.
auf der Oberfläche schwimmend /adj/HOÁ/
[EN] supernatant
[VI] nổi ở trên, trên bề mặt
supernatant /hóa học & vật liệu/