TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trên bề mặt

trên bề mặt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nổi ở trên

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

trên bề mặt

 supernatant

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

supernatant

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

trên bề mặt

auf der Oberfläche schwimmend

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Gleichmäßige Flächenkorrosion (Bild 1).

Ăn mòn đều trên bề mặt (Hình 1).

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Druckkraft bzw. Flächenkraft

Áp suất hay lực trên bề mặt

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Bedrucken

In trên bề mặt

:: Reduzieren der Einfallstellen

:: Giả m vết lõm trên bề mặt

:: Oberflächenfehler im Anschnittbereich.

:: Lỗi trên bề mặt nơi vùng miệng phun.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

auf der Oberfläche schwimmend /adj/HOÁ/

[EN] supernatant

[VI] nổi ở trên, trên bề mặt

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 supernatant /hóa học & vật liệu/

trên bề mặt