Việt
trình độ học vấn
trình độ văn hóa Bil dungs stät te
die Bildungsanstalt
Anh
educational background
Đức
Bildungsstand
Bildungsstand /der (o. PL)/
trình độ học vấn; trình độ văn hóa Bil dungs stät te; die (geh ) Bildungsanstalt;
educational background /cơ khí & công trình/
educational background /xây dựng/