TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trình độ học vấn

trình độ học vấn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trình độ văn hóa Bil dungs stät te

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Bildungsanstalt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

trình độ học vấn

 educational background

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

trình độ học vấn

Bildungsstand

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Bildungsstand /der (o. PL)/

trình độ học vấn; trình độ văn hóa Bil dungs stät te; die (geh ) Bildungsanstalt;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 educational background /cơ khí & công trình/

trình độ học vấn

 educational background /xây dựng/

trình độ học vấn