TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trình bày ngắn gọn

trình bày ngắn gọn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trình bày cô đọng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

trình bày ngắn gọn

zusammeiidrängen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Das Blockschaltbild von Seite 296 und der Schaltplan von Seite 297 zeigen vereinfacht den Aufbau einer elektronischen Regelung der LH-Motronic.

Sơ đồ khối ở trang 296 và sơ đồ mạch điện ở trang 297 trình bày ngắn gọn bố trí chung của hệ thống điều chỉnh điện tử của LH-Motronic.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

In der Kurzschreibweise (Bild 2) für den Benzolring wird deshalb häufig ein Ring dargestellt.

Vì vậy vòng benzen thường được trình bày ngắn gọn (Hình 2) bằng một vòng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zusammeiidrängen /(sw. V.; hat)/

trình bày ngắn gọn; trình bày cô đọng;