Việt
trình bày ngắn gọn
trình bày cô đọng
Đức
zusammeiidrängen
Das Blockschaltbild von Seite 296 und der Schaltplan von Seite 297 zeigen vereinfacht den Aufbau einer elektronischen Regelung der LH-Motronic.
Sơ đồ khối ở trang 296 và sơ đồ mạch điện ở trang 297 trình bày ngắn gọn bố trí chung của hệ thống điều chỉnh điện tử của LH-Motronic.
In der Kurzschreibweise (Bild 2) für den Benzolring wird deshalb häufig ein Ring dargestellt.
Vì vậy vòng benzen thường được trình bày ngắn gọn (Hình 2) bằng một vòng.
zusammeiidrängen /(sw. V.; hat)/
trình bày ngắn gọn; trình bày cô đọng;