TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trình bày rõ ràng

trình bày rõ ràng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hát nói

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

trình bày rõ ràng

deklamieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

:: Strichliste: Die Eintragungen der berechneten Klassen und Klassenbreiten sowie der absoluten und relativen Häufigkeit der Messwerte in die Strichliste ergibt eine übersichtliche Darstellungsweise (Tabelle 2).

:: Bảng đếm kiểm bằng vạch: Việc điền vào bảng đếm kiểm bằng vạch các nhóm được tính toán, độ rộng của chúng cũng như tần suất tương đối và tuyệt đối của các trị số đo sẽ cho ta một cách trình bày rõ ràng (Bảng 2).

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Transparente Rechnungsstellung, z.B. durch klaren Aufbau der Rechnung und Erläuterungen zur Rechnung

Hóa đơn minh bạch, thí dụ thông qua cách trình bày rõ ràng và các giải thích kèm theo

Alle organisatorischen Regelungen müssen in Sprache und Darstellung klar und übersichtlich sein, z.B. durch Organisationspläne und Stellenbeschreibungen.

Tất cả những quy định về mặt tổ chức phải được thông báo và trình bày rõ ràng, minh bạch, thí dụ qua sơ đồ tổ chức và bảng mô tả công việc.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

deklamieren /[dekla'mi:ron] (sw. V.;. hat)/

(Musik) trình bày rõ ràng; hát nói;