TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trình chuyển đổi

trình chuyển đổi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

trình chuyển đổi

 converter

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Sind andere Gehaltsgrößen bei den Mischphasen gegeben (Stoffmengenanteile xi, Massenverhältnisse Ωik usw.), so kann man diese zunächst mit Hilfe der  Umrechnungsformeln für Gehaltsgrößen in Massenanteile wi umrechnen und dann zusammen mit den Massen mi in obigen Gleichungen anwenden.

Nếu có đại lượng nồng độ khác nhau trong pha hỗn hợp (nồng độ mol chất xi, tỷ lệ khối lượng ζ ik v.v.) có thể trước hết dùng phương trình chuyển đổi để tính các đại lượng đó thành nồng độ khối lượng wi, rồi sử dụng khối lượng mi vào các phương trình trên.

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Bei 36 °C und unter Luftabschluss (anaerobe Bedingungen) wird der Schlamm mit der Zeit durch den biologischen Umbau geruchlos.

Với nhiệt độ ở 36 °C và không thông khí (điều kiện yếm khí) trong khoảng một thời gian bùn sẽ trở nên không còn mùi do các quá trình chuyển đổi sinh học.

Befindet sich im Nährmedium viel Glukose (b (C6H12O6) > 0,1 g/L), wird ihre vollständige Umsetzung über die biologische Oxidation in Energie zum Wachsen und Teilen gehemmt und parallel dazu wird, trotz Sauerstoff im Nährmedium, von Anfang an auch Alkohol (Ethanol) produziert:

Nếu trong môi trường dinh dưỡng có nhiều glucose (ß (C6H12O6 ) > 0,1 g/L), thì quá trình chuyển đổi toàn bộ do oxy hóa sinh học thành năng lượng để phát triển và sinh sản bị ức chế và song song đó mặc dù có oxy trong môi trường nuôi cấy, nhưng cồn (ethanol) vẫn được sản xuất ngay từ đầu:

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

1 Sekunde ist das 9.192.631.770fache der Periodendauer der Strahlung von Cäsium 133 beim Übergang zwischen den beiden Hyperfeinstrukturen dieses Atoms.

1 giây là 9.192.631.770 lần chu kỳ bức xạ của nguyên tử caesi 133 (Caesium - Cs) trong quá trình chuyển đổi giữa hai cấu trúc siêu tinh tế của nguyên tử này.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Beim Übergang zum nächsten Arbeitsspiel findet der Gaswechsel statt.

Việc trao đổi khí diễn ra trong quá trình chuyển đổi sang chu trình làm việc kế tiếp.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 converter /toán & tin/

trình chuyển đổi

Là các công cụ chuyển đổi dữ liệu từ dạng này sang dạng khác.