TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trình tự điều khiển

trình tự điều khiển

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mã điều khiển

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

trình tự điều khiển

 control command

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 control sequence

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

control codes

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

trình tự điều khiển

Steuercodes

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Der Steuerungsablauf kann in Funktionsplänen durch Schritt- und Befehlssymbole dargestellt werden (Bild 1).

Trình tự điều khiển có thể được diễn tả trong sơ đồ chức năng sử dụng các ký hiệu mô tả bước hoạt động và lệnh thực thi (Hình 1).

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Bei diesen Steuerungen wird mithilfe von ein-gelesenen Programmen der Steuerungsab-lauf festgelegt.

Ở điều khiển logic lập trình được, trình tự điều khiển được xác định trong một chương trình (phần mềm).

Eine Änderung des Steuerablaufes hat eine Änderung der Verdrahtung und/oder einen Austausch von Bauele-menten zur Folge (Bild 1).

Hệ quả là khi thay đổi trình tự điều khiển sẽ kéo theo sự thay đổi về nối dây và/hoặc thay thế các linh kiện (Hình 1).

Bei speicherprogrammierten Verbindungen(SPS) bedeutet eine Änderung im Steuerungs-ablauf nur eine Änderung des Programms(Bild 3), d. h. nur eine Softwareänderung.

Ở bộ điều khiển lập trình được (PLC), thay đổi trình tự điều khiển chỉ là thay đổi chương trình (Hình 3), nghĩa là chỉ sửa đổi phần mềm.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Schaltung, Ablaufsteuerung, Verknüpfungssteuerung

Mạch điện, điều khiển trình tự, điều khiển kết nối logic

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Steuercodes /m pl/M_TÍNH/

[EN] control codes

[VI] mã điều khiển, trình tự điều khiển

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 control command /toán & tin/

trình tự điều khiển

 control sequence /toán & tin/

trình tự điều khiển

 control command, control sequence /toán & tin/

trình tự điều khiển