Việt
trò chơi chữ
sự chơi chữ
Đức
Wortspiel
Sprachspielerei
Wortspiel /das/
trò chơi chữ;
Sprachspielerei /die/
sự chơi chữ; trò chơi chữ;
Wortspiel /n -(e)s, -e/
trò chơi chữ; - spiele machen nói vần vè; Wort