TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trò phá phách

trò nghịch ngợm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trò phá phách

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trò nghịch ngợm quậy phá

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trò ngớ ngẩn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

trò phá phách

Mätzchen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Dummdreistigkeit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Firlefanzerei

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Mätzchen /[’metsxon], das; -s, - (ugs.)/

(Pl ) trò nghịch ngợm; trò phá phách (Possen, Unsinn);

Dummdreistigkeit /die/

trò nghịch ngợm quậy phá; trò phá phách;

Firlefanzerei /die; -, -en (ugs. abwertend)/

trò ngớ ngẩn; trò nghịch ngợm; trò phá phách (törichtes Zeug, Unsinn);