Việt
trôi qua không ngủ
Đức
durchwachen
sie haben mehrere Nächte durchwacht
họ đã thức suốt nhiều đêm. 1
durchwachen /(sw. V.; hat)/
(một khoảng thời gian dài) trôi qua không ngủ;
họ đã thức suốt nhiều đêm. 1 : sie haben mehrere Nächte durchwacht