TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trùng thời gian

trùng thời gian

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

trùng thời gian

 TDD

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Zur Betriebszeit im Autoklaven zählen außer der Sterilisierzeit noch die Aufheizzeit, bei der die Luft durch Dampf verdrängt wird, die Abkühlungszeit sowie die Ausgleichszeit.

Thời gian hoạt động bao gồm thời gian tiệt trùng, thời gian làm nóng, trong đó không khí được thay thế bằng hơi nước; thời gian làm mát và thời gian cân bằng.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 TDD /toán & tin/

trùng thời gian