TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trước khi sinh

trước khi sinh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tiền sanh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tiến sản

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

trước khi sinh

pre-natal

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

trước khi sinh

pranatal

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vorgeburtlich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

pre-natal

Trước khi sinh, tiến sản

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

pranatal /[prena'tad] (Adj.) (Med.)/

trước khi sinh;

vorgeburtlich /(Adj.) (Med.)/

tiền sanh; trước khi sinh (pränatal);