Việt
vào buổi sáng
trước ngọ
Đức
antemeridiem
um 10 Uhr a. m
vào lúc 10 giờ sáng.
antemeridiem /(khi báo giờ)/
(Abk : a m ) vào buổi sáng; trước ngọ (vor Mittag, vormittags);
vào lúc 10 giờ sáng. : um 10 Uhr a. m