TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trường hợp riêng

trường hợp riêng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

trường hợp riêng

 particular case

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

trường hợp riêng

Einzelfall

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Einsatzbereiche der Verdichter (Klammerwerte: in Einzelfällen realisiert)

Phạm vi hoạt động của máy nén (Các số trong ngoặc: Số thật sự cho các trường hợp riêng biệt)

Die möglichen Grenzen können im Einzelfall in Sonderausführungen höher liegen.

Công suất giới hạn của máy bơm có thể cao hơn trong từng trường hợp riêng ở các thiết kế đặc biệt.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Einzelfall /der/

trường hợp riêng;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 particular case /toán & tin/

trường hợp riêng