TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trường nhận dạng khuôn dạng

trường nhận dạng khuôn dạng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

trường nhận dạng khuôn dạng

FID field

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

format identification field

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 FID field

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 format identification field

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

FID field

trường nhận dạng khuôn dạng

format identification field

trường nhận dạng khuôn dạng

 FID field /toán & tin/

trường nhận dạng khuôn dạng

 format identification field /toán & tin/

trường nhận dạng khuôn dạng

 FID field, format identification field /toán & tin/

trường nhận dạng khuôn dạng