Việt
trưởng ga
trưởng phòng
Đức
Bahnhofsvorsteher
Stationsvorsteher
Vorstand
Bahnhofsvorsteher /der/
trưởng ga;
Stationsvorsteher /der/
trưởng ga (Bahn hofsvorsteher);
Vorstand /der; -[e]s, Vorstände/
(bes ôsteư ) trưởng phòng; trưởng ga;