TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trượt bánh xe

trượt bánh xe

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

trượt bánh xe

 spin

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Schlupf (Bild 2).

Sự trượt bánh xe (Hình 2).

18.10.15 Antriebsschlupf­Regelung (ASR)

18.10.15 Hệ thống chống quay trượt bánh xe (TCS)

Die meisten Bremsvorgänge spielen sich bei nur geringem Schlupf ab.

Đa số quá trình phanh chỉ xảy ra với độ trượt bánh xe nhỏ.

Danach fällt sie bei weiter steigenden Schlupfwerten wieder etwas ab.

Sau đó lực phanh giảm đi một ít khi trị số trượt bánh xe tiếp tục tăng lên.

Der Zusammenhang zwischen Antriebs-, Brems-, Seitenführungskraft und Schlupf bei Geradeausfahrt wird in Bild 1 vereinfacht dargestellt.

Tương quan giữa lực kéo, lực phanh, lực bám ngang và sự trượt bánh xe khi xe chuyển động thẳng được trình bày một cách đơn giản trong Hình 1.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 spin /cơ khí & công trình/

trượt bánh xe